Characters remaining: 500/500
Translation

kém cạnh

Academic
Friendly

Từ "kém cạnh" trong tiếng Việt có nghĩakhông bằng, không nổi trội hoặc không khả năng, giá trị bằng người khác hoặc cái đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thua kém hoặc không đủ mạnh mẽ trong một cuộc so sánh.

Giải thích:
  • Kém: có nghĩakhông đủ, không đạt yêu cầu hoặc không tốt bằng.
  • Cạnh: trong ngữ cảnh này mang nghĩa là sự so sánh, sự cạnh tranh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sản phẩm này kém cạnh hơn so với sản phẩm của đối thủ."
    • (Ý nghĩa: Sản phẩm này không tốt bằng sản phẩm của đối thủ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong cuộc thi, đội bóng của chúng tôi đã kém cạnh so với các đội khác do thiếu kinh nghiệm."
    • (Ý nghĩa: Đội bóng của chúng tôi không nổi bật bằng các đội khác thiếu kinh nghiệm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • " tài nhưng thiếu sự chuẩn bị, anh ấy vẫn kém cạnh so với những người cùng lĩnh vực."
  • (Ý nghĩa: anh ấy tài năng nhưng không chuẩn bị tốt, anh ấy vẫn không bằng những người khác trong ngành.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Kém vế: cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh so sánh giữa hai bên, một bên được coi yếu hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Thua kém: có nghĩakhông bằng, không nổi trội hơn.
  • Yếu thế: có nghĩa là ở vị trí không thuận lợi hoặc không mạnh mẽ bằng.
Từ liên quan:
  • Cạnh tranh: ám chỉ sự so sánh, đấu tranh để giành vị trí tốt hơn.
  • Nâng cao: có thể sử dụng để chỉ việc cải thiện để không còn kém cạnh nữa.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "kém cạnh", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, nên cần sử dụng một cách thận trọng để không làm tổn thương người khác.
  • Trong một số ngữ cảnh, "kém cạnh" có thể hàm ý rằng điều đó cần phải cải thiện hoặc phát triển hơn nữa để không bị đánh giá thấp.
  1. Cg. Kém vế. Bị coi hạng dưới, lép vế.

Comments and discussion on the word "kém cạnh"